VN520


              

菽水之養

Phiên âm : shú shuǐ zhī yǎng.

Hán Việt : thục thủy chi dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻貧寒家庭對父母的孝順奉養。參見「菽水承歡」條。如:「為人子女者雖然無法做到錦衣玉食, 但總希望能夠略盡菽水之養。」