Phiên âm : shú shuǐ zhī yǎng.
Hán Việt : thục thủy chi dưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻貧寒家庭對父母的孝順奉養。參見「菽水承歡」條。如:「為人子女者雖然無法做到錦衣玉食, 但總希望能夠略盡菽水之養。」