Phiên âm : pú tí shù.
Hán Việt : bồ đề thụ.
Thuần Việt : cây bồ đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây bồ đề常绿乔木,叶子卵圆形,前端细长,花托略作球形,花隐藏在花托内,果实扁圆形,成熟时黑紫色原产亚洲热带地区树干上取出的乳状汁液可制硬树胶