VN520


              

菩提

Phiên âm : pú tí.

Hán Việt : bồ đề.

Thuần Việt : bồ đề; cõi Phật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bồ đề; cõi Phật. 佛教用語, 指覺悟的境界. (梵bodhi).

♦Dịch âm chữ Phạm "bodhi", nghĩa là tỏ biết lẽ chân chính. § Dịch nghĩa là chính giác 正覺.


Xem tất cả...