Phiên âm : pú tí.
Hán Việt : bồ đề.
Thuần Việt : bồ đề; cõi Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồ đề; cõi Phật. 佛教用語, 指覺悟的境界. (梵bodhi).
♦Dịch âm chữ Phạm "bodhi", nghĩa là tỏ biết lẽ chân chính. § Dịch nghĩa là chính giác 正覺.