VN520


              

菜茹

Phiên âm : cài rú.

Hán Việt : thái như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以蔬菜為食。形容生活儉樸。《後漢書.卷三一.孔奮傳》:「事母孝謹, 雖為儉約, 奉養極求珍膳, 躬率妻子, 同甘菜茹。」


Xem tất cả...