Phiên âm : cài rú.
Hán Việt : thái như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以蔬菜為食。形容生活儉樸。《後漢書.卷三一.孔奮傳》:「事母孝謹, 雖為儉約, 奉養極求珍膳, 躬率妻子, 同甘菜茹。」