Phiên âm : cài zǐ yóu.
Hán Việt : thái tử du.
Thuần Việt : dầu hạt cải; dầu cải dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dầu hạt cải; dầu cải dầu用菜籽榨的油