Phiên âm : cài kū.
Hán Việt : thái khô .
Thuần Việt : phân khô cải dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân khô cải dầu. 油菜子經榨油后壓成餅狀的渣滓, 是一種肥料.