Phiên âm : cài shì chǎng.
Hán Việt : thái thị tràng.
Thuần Việt : chợ bán thức ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chợ bán thức ăn. 集中出售蔬菜和肉類等副食品的場所.