Phiên âm : jūn luò.
Hán Việt : khuẩn lạc .
Thuần Việt : quần thể vi sinh vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần thể vi sinh vật. 單個菌體或孢子在固體培養基上生長繁殖后形成的肉眼可見的微生物群落.