Phiên âm : jūn sī.
Hán Việt : khuẩn ti.
Thuần Việt : hệ sợi; sợi nấm; tổ chức dạng sợi chân khuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ sợi; sợi nấm; tổ chức dạng sợi chân khuẩn构成真菌菌体的丝状组织,能吸收养料,也起无性繁殖的作用