VN520


              

菌絲

Phiên âm : jūn sī.

Hán Việt : khuẩn ti .

Thuần Việt : hệ sợi; sợi nấm; tổ chức dạng sợi chân khuẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hệ sợi; sợi nấm; tổ chức dạng sợi chân khuẩn. 構成真菌菌體的絲狀組織, 能吸收養料, 也起無性繁殖的作用.


Xem tất cả...