VN520


              

莫荷不連續面

Phiên âm : mò hé bù lián xù miàn.

Hán Việt : mạc hà bất liên tục diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地殼與地函的界面, 約在海洋地殼下五公里, 或大陸地殼下三十五公里;其上為玄武岩, 下為橄欖岩。


Xem tất cả...