VN520


              

莫待無花空折枝

Phiên âm : mò dài wú huā kōng zhé zhī.

Hán Việt : mạc đãi vô hoa không chiết chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻行樂須及時。唐.無名氏〈雜詩〉一九首之一:「有花堪折直須折, 莫待無花空折枝。」宋.歐陽修〈減字木蘭花.留春不住〉詞:「愛惜芳時, 莫待無花空折枝。」


Xem tất cả...