Phiên âm : mò hé bù lián xù miàn.
Hán Việt : mạc hà bất liên tục diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地殼與地函的界面, 約在海洋地殼下五公里, 或大陸地殼下三十五公里;其上為玄武岩, 下為橄欖岩。