VN520


              

莫知所謂

Phiên âm : mò zhī suǒ wèi.

Hán Việt : mạc tri sở vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容情緒激動得不知怎麼辦才好。《太平廣記.卷一二五.李生》:「士真愈不悅, 瞪顧攘腕, 無向時之歡矣。太守懼, 莫知所謂。」也作「莫知所為」。


Xem tất cả...