VN520


              

莫測

Phiên âm : mò cè.

Hán Việt : mạc trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不可預測。《西遊記》第一四回:「變化無端, 隱顯莫測。」《初刻拍案驚奇》卷三:「眾人齊聲道:『弟兄們理會得。』東山一發莫測其意。」


Xem tất cả...