Phiên âm : mò cè.
Hán Việt : mạc trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不可預測。《西遊記》第一四回:「變化無端, 隱顯莫測。」《初刻拍案驚奇》卷三:「眾人齊聲道:『弟兄們理會得。』東山一發莫測其意。」