VN520


              

莫教

Phiên âm : mò jiào.

Hán Việt : mạc giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不要、不讓。唐.金昌緒〈春怨〉詩:「打起黃鶯兒, 莫教枝上啼。」宋.歐陽修〈玉樓春.酒美春濃〉詞:「莫教辜負豔陽天, 過了堆金何處買。」


Xem tất cả...