VN520


              

莫展一籌

Phiên âm : mò zhǎn yī chóu.

Hán Việt : mạc triển nhất trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻毫無辦法。《群音類選.竊符記.忌見侯王》:「多君不鄙頻加厚, 早難道莫展一籌, 若得符兵權唾手。」也作「一籌莫展」。
義參「一籌莫展」。見「一籌莫展」條。


Xem tất cả...