VN520


              

莫名

Phiên âm : mò míng.

Hán Việt : mạc danh.

Thuần Việt : Không thể giải thích; khó hiểu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Không thể giải thích; khó hiểu
Duì tā mòmíngqímiào de xíngwéi, wǒ yíhuò bù jiě.
Tôi hoang mang về hành vi không thể giải thích của cô ấy.
她天天都说些不着边际莫名其妙的话.
Tā tiāntiān dū shuō xiē bùz


Xem tất cả...