Phiên âm : tú shǒu.
Hán Việt : đồ thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭髮斑白。比喻白髮老人。《管子.輕重甲》:「今每戰輿死扶傷如孤, 荼首之孫。」