VN520


              

荼首

Phiên âm : tú shǒu.

Hán Việt : đồ thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭髮斑白。比喻白髮老人。《管子.輕重甲》:「今每戰輿死扶傷如孤, 荼首之孫。」