VN520


              

荼炭

Phiên âm : tú tàn.

Hán Việt : đồ thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻極痛苦。《文選.孫楚.為石仲容與孫皓書》:「豺狼抗爪牙之毒, 生人陷荼炭之艱。」也作「塗炭」。