Phiên âm : tú tàn.
Hán Việt : đồ thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻極痛苦。《文選.孫楚.為石仲容與孫皓書》:「豺狼抗爪牙之毒, 生人陷荼炭之艱。」也作「塗炭」。