Phiên âm : lì zhī nú.
Hán Việt : lệ chi nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無患子科「桂圓」、「龍眼」的別名。參見「龍眼」條。明.李時珍《本草綱目.卷三一.果部.龍眼》:「荔枝纔過, 龍眼即熟, 故南人目為荔枝奴。」