VN520


              

荔奴

Phiên âm : lì nú.

Hán Việt : lệ nô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人愚拙的話。《晉書.卷一○三.劉曜載記》:「曜怒甚, 毀其表曰:『大荔奴不憂命在須臾, 猶敢如此。』」