VN520


              

荔子

Phiên âm : lì zǐ.

Hán Việt : lệ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荔枝的果實。宋.蘇軾〈新年〉詩五首之五:「荔子幾時熟, 花頭今已繁。」