Phiên âm : chá shi.
Hán Việt : trà thực.
Thuần Việt : bánh kẹo; mứt hoa quả .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh kẹo; mứt hoa quả (ăn khi uống trà). 糕餅、果脯等食品的總稱.