VN520


              

茶钱

Phiên âm : chá qián.

Hán Việt : trà tiền.

Thuần Việt : tiền trà; tiền nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền trà; tiền nước
喝茶用的钱
小费的别称


Xem tất cả...