Phiên âm : chá gāng zi.
Hán Việt : trà hang tử.
Thuần Việt : tách trà; cốc uống trà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tách trà; cốc uống trà (loại cốc sâu, có quai, đáy và miệng to bằng nhau hoặc xấp xỉ). 比較深的帶把兒的茶杯, 口和底一樣大或差不多大.