VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
茶滷
Phiên âm :
chá lǔ.
Hán Việt :
trà lỗ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
濃釅的茶汁。
茶余飯后 (chá yú fàn hòu) : trà dư tửu hậu; thoải mái; sung sướng; giờ rỗi rãi
茶榮 (chá róng) : Trà Vinh; tỉnh Trà Vinh
茶缸子 (chá gāng zi) : tách trà; cốc uống trà
茶晶 (chá jīng) : thuỷ tinh nâu
茶碾子 (chá niǎn zi) : trà niễn tử
茶顛 (chá diān) : trà điên
茶壶 (chá hú) : bình trà; ấm pha trà
茶幾 (chá jī) : kĩ trà; bàn nhỏ uống trà
茶汤壶 (chá tāng hú) : ấm trà; ấm đun nước
茶餅 (chá bǐng) : trà bính
茶炊 (chá chuī) : ấm đun nước
茶質 (chá zhí) : trà chất
茶坊 (chá fāng) : trà phường
茶荣市 (chá róng shì) : thị xã Trà Vinh
茶叶盒 (chá yè hé) : Hộp đựng trà
茶墨 (chá mò) : trà mặc
Xem tất cả...