VN520


              

茶湯壺

Phiên âm : chá tāng hú.

Hán Việt : trà thang hồ.

Thuần Việt : ấm trà; ấm đun nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ấm trà; ấm đun nước. 茶炊.


Xem tất cả...