Phiên âm : chá jīng.
Hán Việt : trà tinh .
Thuần Việt : thuỷ tinh nâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ tinh nâu. 顏色像濃茶汁的水晶, 多用來做眼鏡的鏡片.