VN520


              

茶晶

Phiên âm : chá jīng.

Hán Việt : trà tinh .

Thuần Việt : thuỷ tinh nâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuỷ tinh nâu. 顏色像濃茶汁的水晶, 多用來做眼鏡的鏡片.


Xem tất cả...