Phiên âm : chá fáng.
Hán Việt : trà phòng.
Thuần Việt : hầu phòng; bồi bàn.
Đồng nghĩa : 管房, .
Trái nghĩa : , .
hầu phòng; bồi bàn. 舊時稱在旅館、茶館、輪船、火車、劇場等處從事供應茶水等雜務的人.