VN520


              

茵飪

Phiên âm : yīn rèn.

Hán Việt : nhân nhẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茵褥與飪食。原指吃與睡, 後比喻起居飲食。宋.樓鑰〈送王木叔推官分韻得錦字〉詩:「願君疏藥裹, 一意護茵飪。」