Phiên âm : yīn rèn.
Hán Việt : nhân nhẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茵褥與飪食。原指吃與睡, 後比喻起居飲食。宋.樓鑰〈送王木叔推官分韻得錦字〉詩:「願君疏藥裹, 一意護茵飪。」