VN520


              

茵藉

Phiên âm : yīn jiè.

Hán Việt : nhân tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墊褥、坐席。《聊齋志異.卷二.嬰》:「茵藉几榻, 罔不潔澤。」