Phiên âm : yīn jiè.
Hán Việt : nhân tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墊褥、坐席。《聊齋志異.卷二.嬰》:「茵藉几榻, 罔不潔澤。」