VN520


              

茵席之臣

Phiên âm : yīn xí zhī chén.

Hán Việt : nhân tịch chi thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

侍奉於君主身側的近臣。語出《晏子春秋.內篇.雜上》:「公曰:『請進服裘。』對曰:『嬰非君茵席之臣也, 敢辭。』」