Phiên âm : yīn xí zhī chén.
Hán Việt : nhân tịch chi thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侍奉於君主身側的近臣。語出《晏子春秋.內篇.雜上》:「公曰:『請進服裘。』對曰:『嬰非君茵席之臣也, 敢辭。』」