Phiên âm : cí zǎo.
Hán Việt : tì tảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。茨藻科茨藻屬, 多年生沉水草本。生於池沼或靜水中。莖多分歧, 葉對生偶輪生, 細長, 廣線形, 有刺狀粗齒六至八對, 如羽狀淺裂。花單性, 雌雄異株, 雄花花被二枚, 雄蕊一枚, 雌花無花被。瘦果橢圓形, 常包於葉鞘中。