Phiên âm : cí gān rén.
Hán Việt : tì cương nhân.
Thuần Việt : người Di-gan; người Xư-gan; dân du mục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người Di-gan; người Xư-gan; dân du mục原来居住在印度北部的居民,十世纪时开始向外迁移,流浪在西亚、北非、欧洲、美洲等地,多从事占卜、歌舞等职业也叫茨冈人(吉卜赛,英:Gypsy) 见〖吉卜赛人〗