VN520


              

茨岡人

Phiên âm : cí gān rén.

Hán Việt : tì cương nhân.

Thuần Việt : người Di-gan; người Xư-gan; dân du mục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người Di-gan; người Xư-gan; dân du mục. 原來居住在印度北部的居民, 十世紀時開始向外遷移, 流浪在西亞、北非、歐洲、美洲等地, 多從事占卜、歌舞等職業. 也叫茨岡人. (吉卜賽, 英:Gypsy). 見〖吉卜賽人〗.