Phiên âm : gǒu yán cán chuǎn.
Hán Việt : cức diên tàn suyễn .
Thuần Việt : ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp (sống một cách miễn cưỡng). 勉強拖延一口沒斷的氣, 比喻勉強維持生存.