VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
茍且
Phiên âm :
gǒu qiě.
Hán Việt :
cức thả.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
茍且偷安
茍簡 (gǒu jiǎn) : qua loa; sơ sài
茍且 (gǒu qiě) : cức thả
茍安 (gǒuān) : cầu an; tạm bợ; sống tạm; sống gấp
茍同 (gǒu tóng) : gật bừa; ừ bừa; chịu đại
茍全 (gǒu quán) : cức toàn
茍延殘喘 (gǒu yán cán chuǎn) : ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp
茍存 (gǒu cún) : sống tạm bợ; sống tạm
茍合 (gǒu hé) : tằng tịu với nhau; quan hệ bất chính
茍活 (gǒu huó) : cức hoạt