Phiên âm : gǒu hé.
Hán Việt : cức hợp.
Thuần Việt : tằng tịu với nhau; quan hệ bất chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tằng tịu với nhau; quan hệ bất chính (chỉ quan hệ trai gái). 不正當的結合(指男女間).