Phiên âm : gǒu tóng.
Hán Việt : cức đồng .
Thuần Việt : gật bừa; ừ bừa; chịu đại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gật bừa; ừ bừa; chịu đại. 隨便地同意.