VN520


              

英寻

Phiên âm : yīng xún.

Hán Việt : anh tầm.

Thuần Việt : tầm Anh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tầm Anh (đơn vị đo độ sâu của Anh và Mỹ, 1 tầm Anh bằng 6 thước Anh, bằng 1,828 mét.)
英美制计量水深的单位,1英寻等于6英尺,合1.828米


Xem tất cả...