Phiên âm : yīng xún.
Hán Việt : anh tầm.
Thuần Việt : tầm Anh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tầm Anh (đơn vị đo độ sâu của Anh và Mỹ, 1 tầm Anh bằng 6 thước Anh, bằng 1,828 mét.)英美制计量水深的单位,1英寻等于6英尺,合1.828米