VN520


              

苏区

Phiên âm : sū qū.

Hán Việt : tô khu.

Thuần Việt : khu Xô-Viết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khu Xô-Viết
第二次国内革命战争时期的革命根据地因根据地的政权采取苏维埃的形式,故称苏区


Xem tất cả...