VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
苏丹
Phiên âm :
sū dān.
Hán Việt :
tô đan .
Thuần Việt :
Sudan.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Sudan
苏维埃 (sū wéiāi) : Xô-Viết
苏区 (sū qū) : khu Xô-Viết
苏白 (sū bái) : tiếng Tô Châu
苏丹 (sū dān) : Sudan
苏永面 (sū yǒng miàn) : Tô Vĩnh Diện
苏瓦 (sū wǎ) : Xu-va; Suva
苏里南 (sū lǐnán) : SURINAM
苏木 (sū mù) : cây gỗ vang
苏绣 (sū xiù) : gấm Tô Châu; hàng thêu Tô Châu
苏打 (sū dá) : sô-đa
苏福尔斯 (sū fú ěr sī) : Sioux Falls
苏志县 (sū zhì xiàn) : Củ Chi
苏子 (sū zǐ) : hạt tía tô
苏打水 (sū dǎ shuǐ) : Nước soda
苏剧 (sū jù) : kịch Giang Tô
苏醒 (sū xǐng) : tỉnh lại
Xem tất cả...