VN520


              

苏宪成

Phiên âm : sū xiàn chēng.

Hán Việt : tô hiến thành .

Thuần Việt : Tô Hiến Thành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tô Hiến Thành


Xem tất cả...