Phiên âm : sū tiě.
Hán Việt : tô thiết.
Thuần Việt : cây tô thiết; thiết mộc lan; cây thiên tuế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây tô thiết; thiết mộc lan; cây thiên tuế常绿乔木,叶子聚生在茎的顶部,有大形的羽状复叶,小叶条形,有光泽,花顶生,雌雄异株,雄花圆锥形,雌花有褐色绒毛,种子球形产于温暖的地区,生长得很慢通 称铁树