VN520


              

艳阳

Phiên âm : yàn yáng.

Hán Việt : diễm dương.

Thuần Việt : diễm dương; cảnh sắc tươi đẹp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diễm dương; cảnh sắc tươi đẹp (thường chỉ mùa xuân)
明媚的风光,多指春天
yànyáng táolǐ jié.
mùa xuân đào lý tươi đẹp
艳阳天(明媚的春天).
yànyángtiān ( míngmèi de chūntiān ).
cảnh xuân tươi đẹp