Phiên âm : yàn lì.
Hán Việt : diễm lệ.
Thuần Việt : tươi đẹp; xinh đẹp; diễm lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tươi đẹp; xinh đẹp; diễm lệ鲜明美丽yànlìduómùxinh đẹp loá mắt艳丽的彩虹.yànlì de cǎihóng.cầu vồng tươi đẹp