Phiên âm : yàn shǐ.
Hán Việt : diễm sử.
Thuần Việt : chuyện tình yêu; tình sử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện tình yêu; tình sử旧时指关于男女爱情的故事