Phiên âm : sè mí mí.
Hán Việt : sắc mê mê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏稱人貪戀女色。如:「這傢伙色迷迷的, 女孩子都討厭接近他。」也作「色瞇瞇」。